|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ gìn
| [giữ gìn] | | | to conserve; to preserve | | | Giữ gìn sức khoẻ | | To take care of one's health; to conserve one's health; to look after one's health |
nhÆ° giữ (nói khái quát) Giữ gìn sức khá»e To take care of one's health
|
|
|
|